--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defective pleading
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defective pleading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defective pleading
+ Noun
sự bào chữa không thỏa đáng
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
defective pleading
:
sự bào chữa không thỏa đáng
+
reciprocating engine
:
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
+
citellus variegatus
:
sóc đá (sóc đất lớn, màu xám, sống ở vùng núi đá tây nam của Mỹ)
+
civil rights leader
:
xem civil rights activist
+
commissaire maigret
:
nhân vật thám tử hư cấu trong tiểu thuyết của Georges Simenon.